Bức tranh kinh tế Việt Nam năm 2025
10/11/2025 17:42
Trong bối cảnh thế giới còn nhiều biến động, Việt Nam vẫn giữ vững đà phục hồi ấn tượng khi GDP 9 tháng tăng 7,85%, lạm phát được kiểm soát, cán cân thương mại thặng dư và dòng vốn FDI đạt mức cao nhất trong 4 năm. Những điều nêu trên cho thấy, bức tranh kinh tế Việt Nam 2025 nhìn chung có nhiều sắc sáng với tốc độ tăng trưởng cao, ổn định vĩ mô và niềm tin thị trường được củng cố.
Kinh tế Việt Nam 2025 có nhiều khởi sắc
Cả ba khu vực kinh tế đều khởi sắc. Dịch vụ tăng 8,49%, đóng góp hơn nửa GDP; công nghiệp - xây dựng tăng 8,69%, trong đó chế biến, chế tạo tăng gần 10%; nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,83%, tiếp tục là trụ đỡ an sinh. Động lực tăng trưởng đến từ tiêu dùng phục hồi, đầu tư công và dòng vốn FDI. Tổng vốn đầu tư toàn xã hội tăng 11,6%; vốn ngân sách nhà nước tăng gần 28%; vốn FDI thực hiện đạt 18,8 tỷ USD. Hơn 231 nghìn doanh nghiệp thành lập mới và quay lại thị trường, tăng 26,4% so với cùng kỳ, phản ánh niềm tin của khu vực tư nhân.
Ổn định vĩ mô tiếp tục là điểm sáng: CPI 9 tháng tăng 3,27%; tín dụng tăng 13%; mặt bằng lãi suất duy trì thấp. Thị trường chứng khoán tăng hơn 31% so với cuối 2024, phản ánh tâm lý tích cực của nhà đầu tư.
Thị trường tiêu dùng và lao động cải thiện rõ nét. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tăng 9,5%; hơn 52 triệu lao động có việc làm, tỷ lệ thiếu việc làm chỉ 1,65%; thu nhập bình quân 8,3 triệu đồng/tháng, tăng 10% so với cùng kỳ. Những kết quả này thể hiện hiệu quả điều hành chính sách tài khóa - tiền tệ linh hoạt và phối hợp chặt chẽ.
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu khó đoán, xuất nhập khẩu vẫn duy trì đà tăng mạnh. Tổng kim ngạch 9 tháng đạt 680,66 tỷ USD, tăng 17,3% so với cùng kỳ, xuất siêu 16,82 tỷ USD. Khu vực doanh nghiệp FDI tiếp tục đóng vai trò chủ lực với 73% tổng kim ngạch xuất khẩu.
Về tài khóa, tổng thu ngân sách 9 tháng đạt 1,52 triệu tỷ đồng, bằng 84,6% dự toán năm và tăng 8,1% so với cùng kỳ. Thu nội địa chiếm 82% tổng thu, phản ánh cơ cấu bền vững hơn. Tổng chi ngân sách đạt 1,36 triệu tỷ đồng, chi đầu tư phát triển chiếm hơn 31%, tăng 21% so với cùng kỳ. Tiến độ giải ngân vốn đầu tư công cải thiện, các dự án trọng điểm quốc gia như cao tốc Bắc - Nam, sân bay Long Thành, vành đai Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh được đẩy nhanh. Bội chi ước khoảng 3,4% GDP, trong giới hạn cho phép, củng cố niềm tin nhà đầu tư và tạo dư địa điều hành linh hoạt.
Nhìn tổng thể, năm 2025 sẽ khép lại với nhiều tín hiệu tích cực, khẳng định sức chống chịu và khả năng thích ứng của nền kinh tế. Tăng trưởng GDP dự kiến đạt khoảng 8%, lạm phát dưới 3,5%, thương mại tiếp tục thặng dư, thu - chi ngân sách giữ kỷ luật, đời sống người dân cải thiện. Đây là nền tảng quan trọng để Việt Nam bước sang năm 2026 với tâm thế chủ động, tự tin và khát vọng phát triển cao hơn.
Những thách thức đặt ra
Dù đạt kết quả khả quan, nền kinh tế vẫn đối mặt với nhiều thách thức để hoàn thành mục tiêu tăng trưởng cao. Để đạt 8,3 - 8,5% GDP, quý IV/2025 cần tăng trên 9,5 - 10%, đòi hỏi mọi khu vực phải bứt phá. Bối cảnh quốc tế còn nhiều rủi ro: Xung đột thương mại, chi phí vận tải cao, tỷ giá USD tăng gần 4% gây áp lực nhập khẩu nguyên liệu. Ngoài ra, việc Mỹ áp thuế 20% với một số mặt hàng xuất khẩu từ tháng 8/2025 có thể khiến kim ngạch giảm trong quý IV/2025.
Ngành chế biến, chế tạo chịu áp lực chi phí và nhu cầu thị trường suy yếu. Hơn 92% doanh nghiệp báo cáo chi phí đầu vào không giảm, biên lợi nhuận bị co hẹp. Ngành xây dựng cũng gặp khó khăn khi giá nguyên vật liệu tăng và nhiều dự án đầu tư công chưa được thanh quyết toán. Nông nghiệp đối diện rủi ro thiên tai, dịch bệnh và chi phí đầu vào cao, ảnh hưởng thu nhập nông hộ.
Thị trường lao động tuy khởi sắc nhưng vẫn tiềm ẩn vấn đề cơ cấu. Thất nghiệp thanh niên ở mức 9,03%; lao động phi chính thức vẫn còn cao, phản ánh quá trình chính thức hóa còn chậm. Năng suất lao động tăng 4,6% nhưng chưa đủ tạo bứt phá năng lực cạnh tranh. Những hạn chế này đòi hỏi cải cách mạnh hơn về đào tạo nghề, kỹ năng và chuyển dịch cơ cấu việc làm.
Triển vọng kinh tế Việt Nam năm 2026
Bước sang năm 2026, kinh tế Việt Nam được dự báo bước vào giai đoạn mở rộng không gian tăng trưởng mới, hướng tới mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững. Theo Thủ tướng Chính phủ, “mục tiêu tăng trưởng hai con số trong những năm tới là điều không thể không làm”, thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong đổi mới mô hình tăng trưởng và khai thác động lực mới.
Các chuyên gia nhận định Việt Nam đang đứng trước cơ hội mở rộng không gian tăng trưởng với dư địa lớn từ thị trường nội địa, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, đầu tư công và dòng vốn FDI chất lượng cao. Năm 2026 dự kiến dựa trên bốn trụ cột chính: (1) đầu tư công - tài chính công hiệu quả; (2) khu vực tư nhân năng động; (3) dòng vốn FDI bền vững; và (4) chuyển đổi số, tăng trưởng xanh.
Hàng loạt dự án hạ tầng chiến lược đi vào giai đoạn tăng tốc, trong khi kế hoạch tài chính 2026 - 2030 tạo dư địa cho đầu tư hạ tầng, năng lượng và công nghệ. Môi trường kinh doanh tiếp tục cải thiện, rào cản thủ tục được tháo gỡ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, giúp doanh nghiệp nâng năng lực cạnh tranh. Dòng vốn FDI dự kiến tăng vào các lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng tái tạo, logistics - tạo chuỗi giá trị mới và gia tăng tỷ lệ nội địa hóa.
Thị trường tài chính - chứng khoán được kỳ vọng khởi sắc, trở thành kênh huy động vốn hiệu quả. Nếu GDP tăng 8 - 10% và dòng vốn ổn định, VN-Index có thể đạt mốc 2.000 điểm. Tuy nhiên, kinh tế 2026 vẫn đối diện nhiều rủi ro: Xung đột thương mại, chi phí đầu vào tăng, áp lực lạm phát, hiệu quả giải ngân đầu tư công và chất lượng nguồn nhân lực.
Để duy trì đà tăng trưởng, Việt Nam cần giữ ổn định vĩ mô, tiếp tục cải cách thể chế, nâng cao năng suất và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Cải thiện năng suất lao động, tăng hiệu quả đầu tư công và khuyến khích khu vực tư nhân tham gia các dự án chiến lược sẽ là điều kiện then chốt.
Tổng thể, năm 2026 được coi là năm bản lề của chu kỳ phát triển mới, nơi Việt Nam không chỉ củng cố thành quả năm 2025 mà còn tạo đà bứt phá hướng tới một nền kinh tế tăng trưởng nhanh, bền vững và tự chủ hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu./.
Anh Tuấn
Nguồn: Trung tâm Thông tin kinh tế, tài chính và thống kê