Tình hình phát triển ngành điện tử Việt Nam năm 2025
28/11/2025 16:17
Năm 2025, ngành điện tử Việt Nam được cho là sẽ đạt được những con số bứt phá, củng cố vị thế là ngành kinh tế mũi nhọn. Việc thiết lập những kỷ lục mới về kim ngạch xuất khẩu, thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI)... cho thấy sức hấp dẫn rất lớn của Việt Nam trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu. Tuy nhiên, đà tăng trưởng này càng làm nổi bật những thách thức cơ cấu, đặc biệt là sự thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh Việt Nam đang quyết tâm thực hiện bước ngoặt phát triển ngành bán dẫn.
Thành tựu và khó khăn ngành điện tử Việt Nam năm 2025
Ngành điện tử tiếp tục là trụ đỡ chính cho tăng trưởng xuất khẩu của cả nước trong 10 tháng đầu năm 2025. Tính đến hết tháng 10/2025, tổng kim ngạch xuất khẩu ngành điện tử (máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện; điện thoại các loại & linh kiện) đạt 135,963 tỷ USD (tăng trưởng trên 29% so với cùng kỳ năm 2024), chiếm gần 35% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa cả nước. Trong đó, nhóm hàng máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện vươn lên dẫn đầu, đạt 87,294 tỷ USD, tăng trưởng ấn tượng 47,9% so với cùng kỳ; nhóm hàng điện thoại các loại và linh kiện đạt 48,669 tỷ USD, duy trì mức tăng trưởng ổn định 4,7%. Sự tăng tốc này cho thấy sức hấp dẫn của Việt Nam như một trung tâm sản xuất điện tử chiến lược của thế giới.
Trong 2 tháng cuối năm 2025 là mùa cao điểm sản xuất phục vụ lễ hội cuối năm (Black Friday, Giáng sinh...), dự kiến ngành điện tử xuất khẩu đạt khoảng 27 tỷ USD, tăng trưởng cao hơn mức trung bình 10 tháng đầu năm 2025 khoảng 7%/tháng. Nhận định cả năm 2025, ngành điện tử Việt Nam xuất khẩu đạt trên 160 tỷ USD.
Động lực chính cho sự tăng trưởng này đến từ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Samsung, Apple (thông qua các nhà cung ứng Foxconn, Luxshare), LG, Intel... không ngừng mở rộng quy mô đầu tư và sản xuất tại Việt Nam. Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu theo chiến lược “Trung Quốc + 1”, không chỉ sản xuất các sản phẩm cuối cùng như điện thoại thông minh, thiết bị gia dụng mà còn đi sâu hơn vào lĩnh vực sản xuất linh kiện, bảng mạch và màn hình.
Đặc biệt, làn sóng đầu tư vào lĩnh vực bán dẫn và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng bắt đầu manh nha với việc các tập đoàn lớn như NVIDIA ký kết hợp tác chiến lược xây dựng Trung tâm Dữ liệu và Trung tâm R&D AI, hay Qualcomm đưa vào hoạt động trung tâm R&D tại Việt Nam. Điều này mở ra kỳ vọng Việt Nam sẽ dần chuyển mình từ một “công xưởng gia công” thành một trung tâm sáng tạo công nghệ cao của khu vực.
Bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, ngành điện tử Việt Nam vẫn phải đối mặt với khó khăn và thách thức mang tính cơ cấu, có thể cản trở đà phát triển trong dài hạn.

Trung tâm Điện tử và Vi mạch bán dẫn (Electronics and Semiconductor Center, viết tắt là ESC) phối hợp với Công ty Cadence khai giảng khóa đào tạo “Analog design - Custom IC training” dành cho giảng viên các trường đại học TP.HCM (Nguồn: Thanhuytphcm.vn)
Thứ nhất, sự phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu và giá trị gia tăng thấp: Đây là vấn đề cố hữu của ngành. Mặc dù kim ngạch xuất khẩu đạt hàng tỷ USD, nhưng tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa của sản phẩm điện tử Việt Nam chỉ dao động ở mức 5 - 10%. Phần lớn linh kiện, đặc biệt là các linh kiện cốt lõi như chíp, vi mạch, màn hình... đều phải nhập khẩu. Trong 10 tháng đầu năm 2025, kim ngạch nhập khẩu nhóm hàng điện tử, máy tính và linh kiện đã vượt qua mốc 123 tỷ USD, tăng trưởng 39% so với cùng kỳ. Con số này cho thấy sự phụ thuộc nặng nề vào chuỗi cung ứng bên ngoài, khiến doanh nghiệp Việt Nam dễ bị tổn thương trước các biến động về giá cả và nguồn cung toàn cầu.
Thứ hai, thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực chất lượng cao: Việt Nam có lực lượng lao động dồi dào, nhưng lại thiếu hụt trầm trọng kỹ sư, chuyên gia trong các lĩnh vực then chốt như thiết kế vi mạch, nghiên cứu và phát triển (R&D), và quản trị sản xuất công nghệ cao. Mục tiêu có 50.000 kỹ sư ngành bán dẫn vào năm 2030 là một thách thức khổng lồ khi hiện tại chỉ có khoảng hơn 5.000 người. Sự thiếu hụt này là rào cản lớn nhất trong nỗ lực nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Thứ ba, rủi ro từ thị trường xuất khẩu và biến động địa chính trị: Sự phụ thuộc lớn vào các thị trường xuất khẩu trọng điểm như Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc cũng là một điểm yếu. Khi nhu cầu tiêu dùng tại các thị trường này suy giảm do lạm phát hay tăng trưởng kinh tế chậm lại, ngành điện tử Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp. Thêm vào đó, những căng thẳng thương mại và nguy cơ bị áp thuế từ các đối tác thương mại lớn vẫn luôn tiềm ẩn, đòi hỏi sự chuẩn bị và ứng phó linh hoạt.
Thứ tư, áp lực tiêu chuẩn xanh và thuế mới: Khi Việt Nam tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị, các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn mới từ các thị trường lớn (Hoa Kỳ, EU) như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon THÁNG 11/2025 35 (CBAM) và các tiêu chuẩn về lao động, môi trường đang tạo áp lực lớn lên chi phí sản xuất và quản lý cho các doanh nghiệp điện tử.
Giải pháp phát triển ngành điện tử Việt Nam năm 2026
Để hiện thực hóa triển vọng vàng và chuyển đổi vị thế từ công xưởng lắp ráp sang trung tâm sáng tạo, ngành điện tử Việt Nam phải cần tập trung triển khai 5 giải pháp đột phá trong năm 2026 và các năm tiếp theo, như sau:
Đột phá nhân lực bán dẫn: Đây là giải pháp cấp thiết để giải quyết rào cản nguồn nhân lực. Phải kích hoạt cơ chế “Học bổng vàng” toàn diện và các chương trình liên kết đào tạo với các đối tác hàng đầu thế giới để thu hút cấp tốc chuyên gia thiết kế vi mạch. Đồng thời, ban hành chỉ tiêu tăng 30 - 40% tuyển sinh ngành bán dẫn tại các trường đại học trọng điểm để lấp đầy khoảng trống 45 nghìn kỹ sư đến năm 2030.
Thiết lập ưu đãi thuế: Áp dụng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và các cơ chế hỗ trợ trực tiếp cho các doanh nghiệp cam kết đầu tư vào thiết kế vi mạch và Nghiên cứu & Phát triển (R&D). Mục tiêu là định hướng nguồn vốn FDI vào các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cao (bán dẫn và công nghệ cao...), thay vì chỉ ưu đãi cho quy mô sản xuất lắp ráp thông thường.
Đòn bẩy tài chính cho nội địa hóa: Thành lập Quỹ tín dụng Chiến lược với lãi suất ưu đãi đặc biệt để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) Việt Nam đầu tư công nghệ sản xuất linh kiện. Quan trọng hơn, phải đưa ra quy định buộc các tập đoàn FDI lớn phải tăng tỷ lệ mua hàng từ các nhà cung cấp nội địa, tạo ra cầu thị trường bền vững cho công nghiệp hỗ trợ phát triển.
Đảm bảo tốc độ pháp lý: Thời gian là tiền bạc, đặc biệt trong ngành chíp. Cần thiết lập quy trình “một cửa” cấp phép đầu tư và phê duyệt dự án nhanh chóng (khoảng 30 ngày) các dự án sản xuất bán dẫn và công nghệ cao. Sự minh bạch và tốc độ hành chính này là chìa khóa để Việt Nam giành lợi thế cạnh tranh quốc tế.
Xây dựng cụm công nghiệp vệ tinh chuyên sâu: Tiến hành quy hoạch các cụm công nghiệp chuyên sâu mới với ưu tiên về hạ tầng kỹ thuật: Đảm bảo nguồn điện năng ổn định, chất lượng cao và hệ thống logistics hiện đại. Mục tiêu là thu hút các nhà cung cấp linh kiện cấp 2, 3 (công nghiệp hỗ trợ) vào các khu vực tập trung, tạo thành mạng lưới cung ứng cục bộ, vững chắc và hiệu quả.
Việt Hùng