Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới phía Bắc

05/11/2025 15:00


Nhờ sự phối hợp ngày càng chặt chẽ giữa hải quan, biên phòng, quản lý thị trường và chính quyền địa phương nên công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới phía Bắc ở nước ta ngày càng hiệu quả, góp phần quan trọng không chỉ trong thúc đẩy giao thương với nước bạn, mà qua đó còn nâng cao thu nhập, cải thiện mức sống cho cư dân vùng biên. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới phía Bắc vẫn còn một số hạn chế nhất định, chưa đáp ứng tốt với yêu cầu của thực tiễn phát triển nên cần có những giải pháp phù hợp và khoa học để khắc phục.

Thực trạng về công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới phía Bắc

Trong những năm gần đây, hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa của cư dân tại khu vực biên giới phía Bắc diễn ra với quy mô và tần suất ngày càng lớn, phản ánh nhu cầu phục vụ đời sống, sản xuất, đồng thời cho thấy sức hấp dẫn về lợi ích kinh tế đối với các đối tượng lợi dụng chính sách để gian lận thương mại. Sự phát triển này gắn liền với đặc điểm địa lý, truyền thống giao lưu lâu đời, cũng như sự chênh lệch về cơ cấu hàng hóa và chính sách quản lý giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các tỉnh biên giới như Quảng Ninh, Lạng Sơn, Lào Cai trở thành điểm nóng giao thương, vừa tạo động lực phát triển khu vực, vừa đặt ra thách thức cho công tác quản lý hải quan.

Chính sách thương mại biên giới và cơ chế giám sát hải quan đã tạo điều kiện để cư dân duy trì, phát triển hoạt động kinh tế truyền thống. Hàng triệu lượt cư dân qua lại cửa khẩu mỗi năm, hàng chục nghìn tờ khai được xử lý, phản ánh vai trò quan trọng của loại hình này đối với kinh tế - xã hội địa phương. Nhờ cơ chế quản lý chuyên biệt, cư dân được hưởng định mức miễn thuế phù hợp, có kênh hợp pháp trao đổi hàng hóa, góp phần ổn định đời sống, giảm hoạt động phi chính thức và thúc đẩy thương mại, dịch vụ biên giới. Đây là thành công đáng ghi nhận của Nhà nước trong việc gắn chính sách kinh tế với mục tiêu xã hội và an ninh biên giới.

Lực lượng hải quan cùng các cơ quan chức năng đã kiểm soát phần lớn hoạt động giao thương, thể hiện qua việc số lượng tờ khai miễn thuế tại một số cửa khẩu giảm mạnh khi áp dụng giám sát chặt chẽ. Sự phối hợp liên ngành giữa hải quan, biên phòng, quản lý thị trường và chính quyền địa phương ngày càng hiệu quả, giúp xử lý kịp thời nhiều vụ vi phạm, nâng cao tính răn đe.

Về nghiệp vụ, cơ quan hải quan áp dụng nhiều biện pháp kiểm tra, giám sát khác nhau. Ngoài việc kiểm tra hồ sơ, chứng từ, hải quan còn sử dụng máy quét tia X, cân điện tử và khi cần thiết kiểm tra thủ công. Công tác giám sát được hỗ trợ bởi hệ thống camera, phần mềm quản lý dữ liệu điện tử và công cụ phân tích rủi ro, giúp kiểm soát phần lớn luồng hàng hóa qua biên giới, góp phần bảo đảm an ninh, trật tự khu vực cửa khẩu.

Công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa cư dân biên giới đạt nhiều kết quả, góp phần ổn định kinh tế - xã hội, bảo đảm an ninh và duy trì kỷ cương quản lý nhà nước. Những kết quả này khẳng định hướng đi đúng của chính sách thương mại biên giới, tạo nền tảng phát triển bền vững.

Tuy nhiên, công tác này vẫn chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn. Một hạn chế lớn là khung pháp lý còn bất cập, định mức miễn thuế và danh mục hàng hóa chưa kịp điều chỉnh theo thị trường, tạo kẽ hở bị lợi dụng. Thủ tục hành chính vẫn nặng về tờ khai giấy, chưa tích hợp trong hệ thống quản lý rủi ro điện tử, khiến dữ liệu phân tán, khó phân tích xu hướng và cảnh báo sớm.

Cơ sở vật chất và nhân lực tại nhiều cửa khẩu còn hạn chế, trong khi lưu lượng hàng hóa và người qua lại lớn, làm tăng nguy cơ bỏ lọt vi phạm. Các thủ đoạn gian lận vẫn phổ biến, biến đổi liên tục, từ lợi dụng định mức miễn thuế, khai sai mã số HS đến tráo hàng sau thông quan hoặc vận chuyển qua đường mòn. Điều này cho thấy các biện pháp hiện nay mới xử lý phần ngọn, chưa giải quyết căn cơ nguyên nhân.

Đặc biệt, sự bất cân xứng trong chính sách giữa Việt Nam và Trung Quốc chi phối mạnh mẽ thực trạng. Trung Quốc áp dụng định mức cao, quản lý tập trung, khai báo điện tử và giám sát hiện đại, trong khi Việt Nam vẫn duy trì định mức thấp, thủ tục thủ công và phân tán. Điều này tạo áp lực lớn cho hải quan Việt Nam và làm gia tăng động cơ lợi dụng chính sách. Sự thiếu phối hợp trong chia sẻ dữ liệu và công nhận lẫn nhau giữa hai nước càng làm tăng nguy cơ gian lận.

Bên cạnh đó, chính sách thương mại cư dân biên giới còn chồng chéo, thiếu nhất quán giữa các địa phương; nhiều nơi vẫn lợi dụng chính sách cư dân để hợp thức hóa hàng nhập lậu hoặc trốn thuế. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại các cửa khẩu, lối mở chưa đồng bộ, đặc biệt là năng lực kết nối hệ thống quản lý rủi ro và chia sẻ dữ liệu liên ngành.

Hoạt động trao đổi hàng hóa của cư dân ngày càng đa dạng, đòi hỏi phương thức quản lý hiện đại hơn, tránh kiểm tra thủ công gây ách tắc và ảnh hưởng lưu thông hàng hóa chính ngạch. Ngoài ra, đời sống khó khăn và trình độ pháp luật hạn chế của người dân biên giới khiến việc phân biệt giữa hợp pháp và gian lận thương mại trở nên khó khăn.

Trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang kinh tế số và hội nhập sâu rộng, yêu cầu hiện đại hóa hải quan, kết nối thông tin và nâng cao năng lực quản lý rủi ro ngày càng cấp bách. Do đó, cần xây dựng cơ chế quản lý vừa chặt chẽ, vừa linh hoạt, dựa trên công nghệ và dữ liệu; đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành, hợp tác quốc tế trong kiểm soát biên giới để chính sách thương mại cư dân biên giới thực sự phát huy vai trò hỗ trợ đời sống dân cư, thay vì bị lợi dụng cho buôn lậu và gian lận thương mại.

Một số giải pháp

Trên cơ sở bối cảnh quốc tế và trong nước, cùng với định hướng chuyển đổi mô hình tổ chức hải quan hai cấp và Chiến lược phát triển Hải quan Việt Nam đến năm 2030, cần triển khai các giải pháp toàn diện nhằm nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa mua bán, trao đổi của cư dân biên giới phía Bắc, cụ thể:

Một là, hoàn thiện cơ sở pháp lý làm nền tảng cho quản lý hải quan hiện đại, trong đó cần quy định rõ tiêu chí định danh cư dân, danh mục và định mức hàng hóa, đồng thời có chế tài đủ mạnh với hành vi lợi dụng chính sách.

Hai là, ứng dụng công nghệ hiện đại trong mọi khâu nghiệp vụ, hướng tới mô hình hải quan số - hải quan thông minh, áp dụng quản lý rủi ro, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.

Ba là, tăng cường phối hợp liên ngành và hợp tác song phương với Trung Quốc nhằm thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu, giám sát đa tầng và kiểm soát xuyên biên giới hiệu quả hơn.

Bốn là, đẩy mạnh tuyên truyền pháp luật và phát triển nguồn nhân lực – hai yếu tố quyết định tính bền vững của công tác quản lý, gắn quản lý nhà nước với nâng cao nhận thức, đời sống và sinh kế cư dân biên giới.

Công tác kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa cư dân biên giới phía Bắc có ý nghĩa kinh tế - chính trị sâu sắc, gắn với phát triển kinh tế biên mậu, bảo vệ chủ quyền và ổn định đời sống nhân dân. Thực tiễn cho thấy, dù đạt nhiều kết quả tích cực trong kiểm soát giao thương và ngăn chặn vi phạm, hoạt động này vẫn đối mặt với thách thức do khung pháp lý chưa đồng bộ, công nghệ còn hạn chế và sự chênh lệch chính sách giữa hai bên biên giới.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, việc hiện đại hóa quản lý hải quan, tăng cường chia sẻ dữ liệu và hợp tác xuyên biên giới là yêu cầu cấp thiết. Triển khai hiệu quả các nhóm giải pháp nêu trên sẽ góp phần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước, bảo đảm thu ngân sách, thúc đẩy phát triển thương mại biên giới bền vững, đồng thời giữ vững an ninh, trật tự và quan hệ hữu nghị giữa nhân dân hai nước.

Nguyễn Thị Xuân