SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC VIỆN CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN

A- Lãnh đạo Viện
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
TS. Trần Hồng Quang |
Viện trưởng |
024.38233283 |
ThS. Nguyễn Văn Vịnh |
Phó
Viện trưởng |
024.38431840 |
TS. Đinh Lâm Tấn |
Phó Viện trưởng |
024.37474654 |
TS. Nguyễn Quốc Trường |
Phó Viện trưởng |
024. 38233285 |
ThS. Nguyễn Lệ Thuỷ |
Phó Viện trưởng |
080.43174 |
B- Hội đồng khoa học Viện
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
1. |
TS. Trần Hồng Quang |
Viện trưởng, Chủ tịch Hội đồng |
024.38233283 |
2. |
TS. Đinh Lâm Tấn |
Phó Viện trưởng, Phó Chủ tịch Hội đồng |
024.37474654 |
3. |
ThS. Nguyễn Văn Vịnh |
Phó Viện trưởng, Ủy viên |
024.38431840 |
4. |
TS. Nguyễn Quốc Trường |
Phó Viện trưởng, Ủy viên |
|
5. |
TS. Kim Quốc Chính |
Trưởng ban, Ban CLPT các ngành sản xuất, Ủy
viên |
|
6. |
ThS. Nguyễn Hoàng Hà |
Trưởng ban, Ban CLPT Tổng hợp, Ủy viên |
|
7. |
ThS. Lê Anh Đức |
Phó Trưởng ban, Ban CLPT vùng, Ủy viên |
|
8. |
PGS.TS. Nguyễn Thị Nguyệt |
Nghiên cứu viên, Ban Tổng hợp, Ủy viên |
|
9. |
TS. Nguyễn Hữu Khánh |
Nghiên cứu viên, Ban Tổng hợp,
Thư ký Khoa học của Hội đồng |
|
C- Lãnh đạo các đơn vị
1. Ban Tổng hợp
Họ và tên |
Chức vụ |
Số Đt |
ThS. Nguyễn Hoàng Hà |
Trưởng Ban |
024.38431844 |
ThS. Đinh Thị Ninh
Giang |
Phó Trưởng ban |
024.37474651 |
2. Ban Quốc tế
Họ và tên |
Chức vụ |
Số Đt |
TS. Trần Toàn Thắng |
Trưởng Ban |
|
Phan Thị Minh Hiền |
Phó Trưởng Ban |
|
3. Ban Chiến lược
phát triển bền vững và Môi trường
Họ và tên |
Chức vụ |
Số Đt |
TS. Nguyễn Văn Thuật |
Trưởng Ban |
|
ThS. Nhữ Lê Thu Hương |
Phó Trưởng Ban |
|
4. Ban Chiến lược
phát triển các ngành Sản xuất
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
TS. Kim Quốc Chính |
Trưởng Ban |
024.38431843 |
ThS. Nguyễn Huy Hoàng |
Phó Trưởng Ban |
024.38463589 |
TS. Trần Văn Thành |
Phó Trưởng Ban |
024.37471209 |
5. Ban Chiến lược
phát triển các ngành dịch vụ
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
ThS. Đặng Huyền Linh
|
Phó Trưởng Ban Phụ trách |
024.37472016
|
ThS. Thái Bình Dương |
Phó Trưởng ban |
024.38464762 |
6. Ban Chiến lược phát triển nhân lực và xã hội
Họ
và tên |
Chức
vụ |
Số
ĐT |
ThS. Phạm Mạnh Thùy |
Trưởng
ban |
024.38431841 |
ThS. Đoàn Thanh Tùng |
Phó
trưởng ban |
024.38464956 |
PGS. TS. Nguyễn Thị Nguyệt |
Phó
trưởng ban |
024.37473777 |
7. Ban Chiến lược phát triển Vùng
Họ và tên |
Chức vụ |
Số Đt |
Ths. Lê Anh Đức |
Trưởng Ban |
024.38464544 |
Ths. Nguyễn Việt Dũng |
Phó Trưởng Ban |
024.38233282 |
Ths. Bùi Thị Thanh Hoa |
Phó Trưởng Ban |
|
8. Ban Chiến lược phát triển hạ tầng và đô thị
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
CN. Lê Anh Tuấn |
Trưởng Ban |
024.37471208 |
Ths. Phạm Thị Hà |
PhóTrưởng Ban |
|
ThS. Nguyễn Đăng Hưng |
PhóTrưởng Ban |
024.37476406 |
9. Văn phòng
9.1.
Lãnh đạo Văn phòng
Họ và tên |
Chức vụ |
Số Đt |
CN. Lê Quang Đạo |
Chánh Văn Phòng |
024.38233288 |
ThS. Phạm Lê Hậu |
Phó Chánh Văn Phòng |
024.38232929 |
9.2.
Các phòng chức năng
(1) Phòng Tổ chức -
Hành chính
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
CN. Nguyễn Lan
Phương |
Trưởng phòng |
024.38431848 |
(2) Phòng Quản lý
Khoa học và hoạt động tư vấn
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
ThS. Bùi Thị Thường |
Phó Trưởng phòng |
024.37472014 |
CN. Đỗ Thu Hương |
Phó Trưởng phòng |
024.38431846 |
(3) Phòng Quản trị
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Phó Trưởng phòng |
|
Đặng Thanh Hoàng |
Phó Trưởng phòng |
|
(4) Phòng Tài vụ
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
CN. Đào Thị Kim Huệ |
Trưởng phòng |
024.38463592 |
CN. Nguyễn Nghiêm Minh |
Phó Trưởng phòng |
024.38463592 |
10. Tạp chí Kinh tế và Dự báo
10.1. Lãnh đạo Tạp chí:
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
ThS. Nguyễn Lệ Thuỷ |
Tổng Biên tập |
080.43174 |
ThS. Đỗ Thị Phương
Lan |
Phó Tổng Biên tập |
080.43083 |
10.2. Phòng Biên tập:
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
CN. Phùng Thị Phương
Anh |
Trưởng phòng |
080.44492 |
Dương Lê Vân |
Phó Trưởng phòng |
080.48226 |
10.3. Phòng Trị sự - Tổng
hợp:
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
ThS. Trần Thị Thanh
Hà |
Trưởng phòng |
080.49422 |
11. Trung tâm Nghiên cứu kinh tế Miền Nam
11.1. Lãnh đạo Trung
tâm:
Họ và tên |
Chức vụ |
Số ĐT |
ThS. Trương Thanh Vũ |
Giám đốc |
08.39303409 |
ThS. Bùi Duy Hoàng |
Phó Giám Đốc |
08.39303852 |
11.2. Các phòng:
(1) Phòng
Đông Nam Bộ:
(2) Phòng Đồng bằng sông Cửu
Long:
(3) Phòng Tổng hợp:
Nguồn: Viện Chiến lược phát triển